Có 2 kết quả:

热浪 rè làng ㄖㄜˋ ㄌㄤˋ熱浪 rè làng ㄖㄜˋ ㄌㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heatwave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

heatwave

Bình luận 0